STT |
Tên mặt hàng |
Đơn vị
tính |
Giá bán lẻ
tại TP Thanh hoá |
Giá bán lẻ tại các huyện |
1 |
Vàng 99,99% |
đ/chỉ |
1.820.000 |
1.820.000 |
2 |
Đô la Mỹ |
đ/USD |
16.550 |
16.600 |
3 |
Thóc tẻ loại trung bình. |
đ/kg |
5.500 |
5.000 |
4 |
Gạo tẻ loại trung bình. |
“ |
9.500 |
8.500 |
5 |
Thịt lợn hơi loại 80 kg/con trở lên |
đ/kg |
31.000 |
30.000 |
6 |
Thịt lợn mông sấn |
“ |
60.000 |
55.000 |
7 |
Lạc nhân loại 1 |
“ |
25.000 |
22.000 |
8 |
Đậu xanh xay loại 1 |
đ/kg |
18.000 |
17.000 |
9 |
Đậu tương hạt loại 1 |
đ/kg |
17.000 |
15.000 |
10 |
Đường trắng Lam sơn loại 1 |
“ |
9.000 |
9.000 |
11 |
Sữa hộp ông Thọ loại 1 |
đ/hộp |
10.500 |
10.500 |
12 |
Bia chai Thanh hoá loại 330ml |
đ/chai |
3.500 |
4.000 |
13 |
Muối i ốt tinh |
đ/kg |
3.600 |
4.000 |
14 |
Thép tròn F6-F8 Thái nguyên |
đ/kg |
16.610 |
16.810 |
15 |
Xi măng Bỉm sơn PCB 30 |
“ |
890 |
910 |
16 |
Phân đạm u rê (Ngoại) |
“ |
9.200 |
9.200 |
17 |
Gạch xây 2 lỗ Tuy nen |
đ/viên |
820 |
820 |
18 |
Đá hộc |
đ/m3 |
72.000 |
78.000 |
19 |
Cát xây trát |
đ/m3 |
52.000 |
49.000 |
20 |
Xăng Mogas 92 |
đ/lít |
17.300 |
17.300 |
21 |
Dầu hoả |
đ/lít |
18.360 |
18.360 |
22 |
Dầu điêgien 5% S |
đ/lít |
15.550 |
15.750 |