Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
46,96
47,00
46,96
47,00
46,85
46,85
46,97
46,78
46,97
46,82
46,48
46,59
46,33
46,59
46,41
46,03
46,06
45,88
46,06
45,95
45,73
45,90
45,60
45,90
45,68
45,66
45,77
45,66
45,77
45,66
-
-
-
45,77 *
45,77
-
-
-
45,89 *
45,89
-
-
-
46,02 *
46,02
-
-
-
46,01 *
46,01
-
-
-
45,97 *
45,97
-
-
-
45,61 *
45,61
-
-
-
45,62 *
45,62
-
-
-
45,73 *
45,73
-
-
-
45,81 *
45,81
-
-
-
45,92 *
45,92
-
-
-
45,99 *
45,99
-
-
-
45,94 *
45,94
-
-
-
45,94 *
45,94
-
-
-
45,84 *
45,84
-
-
-
45,84 *
45,84
*Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet