Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,50
42,50
42,50
42,50
42,49
42,75
42,75
42,60
42,61
42,60
42,74
42,74
42,68
42,68
42,68
43,04
43,04
42,89
42,90
42,92
43,13
43,13
43,04
43,05
43,06
43,31
43,31
43,31
43,31
43,31
43,48
43,54
43,48
43,54
43,50
43,72
43,73
43,72
43,73
43,67
43,81
43,81
43,81
43,81
43,73
-
-
-
43,77 *
43,77
-
-
-
43,74 *
43,74
-
-
-
43,82 *
43,82
-
-
-
43,94 *
43,94
-
-
-
44,07 *
44,07
-
-
-
44,18 *
44,18
-
-
-
44,26 *
44,26
-
-
-
44,20 *
44,20
-
-
-
44,15 *
44,15
-
-
-
44,07 *
44,07
-
-
-
44,07 *
44,07
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet