Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,61
48,61
48,35
48,43
48,66
48,59
48,59
48,35
48,44
48,65
48,40
48,40
48,26
48,26
48,51
48,20
48,20
47,95
47,95
48,25
48,05
48,05
47,76
47,80
48,10
47,78
47,78
47,78
47,78
47,98
-
-
-
48,04 *
48,04
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,15 *
48,15
-
-
-
48,10 *
48,10
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
47,70 *
47,70
-
-
-
47,68 *
47,68
-
-
-
47,79 *
47,79
-
-
-
47,87 *
47,87
-
-
-
47,98 *
47,98
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
47,99 *
47,99
-
-
-
47,99 *
47,99
-
-
-
47,89 *
47,89
-
-
-
47,89 *
47,89
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet