Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
46,90
47,33
46,82
47,22
46,92
46,73
47,22
46,72
47,11
46,83
46,40
46,79
46,32
46,68
46,40
45,93
46,33
45,93
46,23
45,95
45,59
46,07
45,55
45,95
45,62
45,58
46,02
45,57
45,94
45,57
45,67
46,16
45,67
46,06
45,67
45,75
46,25
45,75
46,18
45,75
45,94
46,39
45,92
46,32
45,88
-
46,31
46,31
46,31
45,87
-
46,26
46,26
46,26
45,83
-
45,92
45,92
45,92
45,46
45,44
45,94
45,44
45,91
45,44
-
46,02
46,02
46,02
45,55
-
46,10
46,10
46,10
45,63
-
46,21
46,21
46,21
45,74
-
46,28
46,28
46,28
45,81
-
46,25
46,25
46,25
45,76
-
46,20
46,20
46,20
45,76
-
46,10
46,10
46,10
45,66
-
46,10
46,10
46,10
45,66
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet