Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
47,22 *
47,22
-
-
-
47,11 *
47,11
-
-
-
46,68 *
46,68
-
-
-
46,23 *
46,23
-
-
-
45,95 *
45,95
-
-
-
45,94 *
45,94
-
-
-
46,06 *
46,06
-
-
-
46,18 *
46,18
-
-
-
46,32 *
46,32
-
-
-
46,31 *
46,31
-
-
-
46,26 *
46,26
-
-
-
45,92 *
45,92
-
-
-
45,91 *
45,91
-
-
-
46,02 *
46,02
-
-
-
46,10 *
46,10
-
-
-
46,21 *
46,21
-
-
-
46,28 *
46,28
-
-
-
46,25 *
46,25
-
-
-
46,20 *
46,20
-
-
-
46,10 *
46,10
-
-
-
46,10 *
46,10
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet