Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
42,38 *
42,38
42,25
42,52
42,25
42,41
42,49
42,60
42,61
42,44
42,55
42,60
42,65
42,87
42,65
42,75
42,82
42,92
42,92
42,77
42,87
42,95
43,15
43,17
43,03
43,16
43,18
43,32
43,40
43,32
43,40
43,39
43,42
43,60
43,42
43,59
43,60
-
-
-
43,65 *
43,65
-
-
-
43,70 *
43,70
-
-
-
43,67 *
43,67
43,42
43,65
43,42
43,65
43,74
-
-
-
43,86 *
43,86
-
-
-
44,02 *
44,02
-
-
-
44,14 *
44,14
-
-
-
44,24 *
44,24
-
-
-
44,18 *
44,18
-
-
-
44,13 *
44,13
-
-
-
44,05 *
44,05
-
-
-
44,05 *
44,05
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet