Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,07
48,11
47,95
48,10
48,16
48,13
48,14
47,99
48,09
48,18
47,99
47,99
47,87
47,94
47,99
47,64
47,64
47,47
47,47
47,64
47,40
47,40
47,20
47,32
47,41
47,24
47,24
47,15
47,15
47,33
47,21
47,22
47,20
47,22
47,35
47,32
47,32
47,21
47,21
47,34
-
-
-
47,41 *
47,41
-
-
-
47,37 *
47,37
-
-
-
47,26 *
47,26
-
-
-
46,96 *
46,96
-
-
-
46,79 *
46,79
-
-
-
46,90 *
46,90
-
-
-
46,98 *
46,98
-
-
-
47,09 *
47,09
-
-
-
47,16 *
47,16
-
-
-
47,10 *
47,10
-
-
-
47,10 *
47,10
-
-
-
47,00 *
47,00
-
-
-
47,00 *
47,00
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet