Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,28 *
40,28
40,53
40,72
40,51
40,67
40,49
40,89
41,10
40,89
41,05
40,89
41,33
41,49
41,30
41,45
41,29
41,73
41,88
41,73
41,88
41,67
41,98
41,98
41,98
41,98
41,80
42,04
42,04
42,00
42,00
41,86
42,04
42,04
42,04
42,04
41,83
42,26
42,27
42,16
42,16
42,06
-
-
-
42,30 *
42,30
-
-
-
42,61 *
42,61
-
-
-
42,91 *
42,91
-
-
-
43,16 *
43,16
-
-
-
43,19 *
43,19
-
-
-
43,16 *
43,16
-
-
-
43,04 *
43,04
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet