Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
41,65 *
41,65
41,80
41,93
41,62
41,87
41,75
41,86
41,96
41,70
41,96
41,84
42,11
42,32
41,96
42,23
42,10
42,25
42,40
42,17
42,40
42,29
42,59
42,69
42,48
42,69
42,60
42,86
43,05
42,75
43,05
42,88
43,09
43,09
43,06
43,06
43,12
-
-
-
43,19 *
43,19
-
-
-
43,19 *
43,19
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,15 *
43,15
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,82 *
43,82
-
-
-
43,98 *
43,98
-
-
-
44,10 *
44,10
-
-
-
44,02 *
44,02
-
-
-
43,94 *
43,94
-
-
-
43,94 *
43,94
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet