Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
39,80 *
39,80
40,05
40,06
39,89
39,97
39,99
40,40
40,43
40,27
40,35
40,37
40,80
40,80
40,69
40,69
40,78
41,22
41,22
41,15
41,15
41,16
41,37
41,37
41,37
41,37
41,31
41,49
41,49
41,31
41,31
41,40
41,49
41,49
41,44
41,44
41,44
41,71
41,73
41,60
41,60
41,71
-
-
-
41,95 *
41,95
-
-
-
42,25 *
42,25
-
-
-
42,49 *
42,49
-
-
-
42,71 *
42,71
-
-
-
42,75 *
42,75
-
-
-
42,71 *
42,71
-
-
-
42,70 *
42,70
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet