Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
45,84 *
45,84
-
-
-
45,76 *
45,76
-
-
-
45,44 *
45,44
-
-
-
45,28 *
45,28
-
-
-
45,35 *
45,35
-
-
-
45,54 *
45,54
-
-
-
45,71 *
45,71
-
-
-
45,87 *
45,87
-
-
-
45,88 *
45,88
-
-
-
45,83 *
45,83
-
-
-
45,68 *
45,68
-
-
-
45,64 *
45,64
-
-
-
45,75 *
45,75
-
-
-
45,83 *
45,83
-
-
-
45,94 *
45,94
-
-
-
46,01 *
46,01
-
-
-
45,98 *
45,98
-
-
-
45,93 *
45,93
-
-
-
45,83 *
45,83
-
-
-
45,83 *
45,83
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet