Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,09
42,12
42,09
42,09
42,09
42,27
42,40
42,24
42,37
42,27
42,41
42,45
42,39
42,45
42,41
42,71
42,84
42,64
42,80
42,70
42,82
42,86
42,78
42,86
42,84
43,05
43,10
43,05
43,10
43,06
-
-
-
43,26 *
43,26
-
-
-
43,45 *
43,45
-
-
-
43,55 *
43,55
-
-
-
43,57 *
43,57
-
-
-
43,46 *
43,46
-
-
-
43,57 *
43,57
-
-
-
43,69 *
43,69
-
-
-
43,82 *
43,82
-
-
-
43,93 *
43,93
-
-
-
44,01 *
44,01
-
-
-
43,95 *
43,95
-
-
-
43,90 *
43,90
-
-
-
43,82 *
43,82
-
-
-
43,82 *
43,82
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet