Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
49,25
49,48
49,25
49,36
49,24
49,22
49,39
49,20
49,29
49,16
49,06
49,13
49,01
49,08
48,98
48,70
48,81
48,66
48,74
48,66
48,49
48,68
48,49
48,58
48,49
48,49
48,49
48,49
48,49
48,41
48,54
48,54
48,39
48,50
48,44
48,43
48,49
48,37
48,40
48,37
48,45
48,45
48,45
48,45
48,43
-
-
-
48,32 *
48,32
-
-
-
48,25 *
48,25
-
-
-
47,95 *
47,95
-
-
-
47,96 *
47,96
-
-
-
48,07 *
48,07
-
-
-
48,20 *
48,20
-
-
-
48,33 *
48,33
-
-
-
48,46 *
48,46
-
-
-
48,40 *
48,40
-
-
-
48,40 *
48,40
-
-
-
48,30 *
48,30
-
-
-
48,30 *
48,30
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet