Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,60
48,67
48,55
48,63
48,58
48,66
48,66
48,55
48,58
48,57
48,44
48,51
48,40
48,48
48,44
48,16
48,27
48,11
48,13
48,16
48,04
48,13
47,93
48,08
48,04
47,99
48,00
47,97
48,00
47,99
48,02
48,02
48,02
48,02
48,02
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
48,06 *
48,06
-
-
-
48,00 *
48,00
-
-
-
47,92 *
47,92
-
-
-
47,62 *
47,62
-
-
-
47,71 *
47,71
-
-
-
47,82 *
47,82
-
-
-
47,95 *
47,95
-
-
-
48,08 *
48,08
-
-
-
48,21 *
48,21
-
-
-
48,15 *
48,15
-
-
-
48,15 *
48,15
-
-
-
48,05 *
48,05
-
-
-
48,05 *
48,05
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet