Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
42,11 *
42,11
-
-
-
42,30 *
42,30
-
-
-
42,43 *
42,43
-
-
-
42,69 *
42,69
-
-
-
42,85 *
42,85
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,31 *
43,31
-
-
-
43,51 *
43,51
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,61 *
43,61
-
-
-
43,59 *
43,59
-
-
-
43,65 *
43,65
-
-
-
43,78 *
43,78
-
-
-
43,88 *
43,88
-
-
-
43,94 *
43,94
-
-
-
44,02 *
44,02
-
-
-
43,96 *
43,96
-
-
-
43,91 *
43,91
-
-
-
43,83 *
43,83
-
-
-
43,83 *
43,83
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet