Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
42,72 *
42,72
42,78
42,85
42,67
42,71
42,82
42,93
42,98
42,85
42,85
42,95
43,20
43,29
43,06
43,12
43,21
43,39
43,43
43,26
43,26
43,39
43,63
43,68
43,52
43,56
43,63
-
-
-
43,86 *
43,86
-
-
-
44,05 *
44,05
-
-
-
44,11 *
44,11
-
-
-
44,13 *
44,13
-
-
-
44,08 *
44,08
-
-
-
44,15 *
44,15
-
-
-
44,27 *
44,27
-
-
-
44,43 *
44,43
-
-
-
44,55 *
44,55
-
-
-
44,65 *
44,65
-
-
-
44,59 *
44,59
-
-
-
44,54 *
44,54
-
-
-
44,46 *
44,46
-
-
-
44,46 *
44,46
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet