US cent/lb

Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
T10/09
33,33
33,49
32,95
33,24
33,47
0,23
T12/09
33,70
33,90
33,29
33,63
33,85
0,22
T1/10
34,20
34,30
33,75
34,03
34,28
0,25
T3/10
34,40
34,60
34,05
34,33
34,61
0,28
T5/10
34,75
34,79
34,35
34,56
34,90
0,34

Nguồn: Vinanet