Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1570 6/8
1570 6/8
1565 4/8
1569
1570 4/8
1435 2/8
1437 2/8
1430 2/8
1437 2/8
1436 2/8
1294
1298 6/8
1290
1298 6/8
1296 2/8
1243
1249 4/8
1235
1249 4/8
1243 2/8
1248
1255
1242
1255
1249 2/8
1249 6/8
1254 4/8
1244 2/8
1254 4/8
1250 4/8
1245
1251
1245
1250 4/8
1249 4/8
-
-
-
1255 2/8 *
1255 2/8
-
-
-
1246 2/8 *
1246 2/8
-
-
-
1230 2/8 *
1230 2/8
1223 4/8
1229
1223 4/8
1229
1226 6/8
-
-
-
1230 2/8 *
1230 2/8
-
-
-
1226 4/8 *
1226 4/8
-
-
-
1223 4/8 *
1223 4/8
-
-
-
1226 6/8 *
1226 6/8
-
-
-
1220 4/8 *
1220 4/8
-
-
-
1205 2/8 *
1205 2/8
-
-
-
1174 2/8 *
1174 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet