Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1358
1358 4/8
1358
1358 4/8
1357 6/8
1236
1236 6/8
1233
1236 6/8
1234 2/8
1194
1198 6/8
1192 2/8
1198
1192 4/8
1198 4/8
1204
1198 2/8
1203
1198
1201 6/8
1207
1201 4/8
1207
1200 6/8
1202 2/8
1208 6/8
1202
1208 2/8
1200 6/8
1207 4/8
1211 2/8
1207 4/8
1211 2/8
1205 4/8
-
-
-
1195 6/8 *
1195 6/8
-
-
-
1181 4/8 *
1181 4/8
1179 2/8
1185
1179 2/8
1183 4/8
1179
1185
1185
1185
1185
1182 6/8
-
-
-
1179 *
1179
-
-
-
1173 6/8 *
1173 6/8
-
-
-
1177 *
1177
-
-
-
1170 6/8 *
1170 6/8
-
-
-
1155 4/8 *
1155 4/8
-
-
-
1133 *
1133
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet