Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1583 4/8 *
1583 4/8
-
-
-
1441 2/8 *
1441 2/8
-
-
-
1297 4/8 *
1297 4/8
-
-
-
1250 6/8 *
1250 6/8
-
-
-
1256 4/8 *
1256 4/8
-
-
-
1258 6/8 *
1258 6/8
-
-
-
1258 4/8 *
1258 4/8
-
-
-
1265 2/8 *
1265 2/8
-
-
-
1254 4/8 *
1254 4/8
-
-
-
1238 4/8 *
1238 4/8
-
-
-
1234 4/8 *
1234 4/8
-
-
-
1238 2/8 *
1238 2/8
-
-
-
1234 4/8 *
1234 4/8
-
-
-
1231 4/8 *
1231 4/8
-
-
-
1234 6/8 *
1234 6/8
-
-
-
1228 4/8 *
1228 4/8
-
-
-
1213 2/8 *
1213 2/8
-
-
-
1182 4/8 *
1182 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet