Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1332 4/8
1332 4/8
1331
1331
1331
1212 2/8
1214 2/8
1205 2/8
1209
1212 6/8
1181
1185
1178
1183 6/8
1181 4/8
1186
1190
1184 4/8
1189 2/8
1187 2/8
1191 6/8
1193
1188 2/8
1192
1190
1192
1194 4/8
1190
1194 4/8
1190 4/8
1195
1198
1194 2/8
1198
1194 6/8
-
-
-
1185 6/8 *
1185 6/8
-
-
-
1172 6/8 *
1172 6/8
1166 4/8
1172
1166 2/8
1169 6/8
1167 2/8
-
-
-
1171 *
1171
-
-
-
1167 2/8 *
1167 2/8
-
-
-
1162 *
1162
-
-
-
1169 4/8 *
1169 4/8
-
-
-
1163 2/8 *
1163 2/8
-
-
-
1148 *
1148
-
-
-
1120 4/8 *
1120 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet