Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1528
1531 6/8
1525
1531
1527 2/8
1449 6/8
1456
1449 6/8
1455 4/8
1449 6/8
1356
1360 6/8
1356
1360
1355 2/8
1307 4/8
1310
1305
1306 4/8
1305 6/8
1312 4/8
1315
1310 6/8
1311 2/8
1310 6/8
1313
1314 4/8
1313
1314 4/8
1310 2/8
1307 2/8
1310 4/8
1306 6/8
1309 4/8
1306 6/8
1316 6/8
1316 6/8
1316 6/8
1316 6/8
1314
-
-
-
1299 6/8 *
1299 6/8
-
-
-
1286 6/8 *
1286 6/8
1280 2/8
1282
1280 2/8
1282
1280 4/8
-
-
-
1280 4/8 *
1280 4/8
-
-
-
1276 6/8 *
1276 6/8
-
-
-
1273 6/8 *
1273 6/8
-
-
-
1277 *
1277
-
-
-
1270 6/8 *
1270 6/8
-
-
-
1259 2/8 *
1259 2/8
-
-
-
1227 6/8 *
1227 6/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet