Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1324 2/8 *
1324 2/8
-
-
-
1193 4/8 *
1193 4/8
-
-
-
1167 2/8 *
1167 2/8
-
-
-
1174 *
1174
-
-
-
1179 2/8 *
1179 2/8
-
-
-
1180 6/8 *
1180 6/8
-
-
-
1185 *
1185
-
-
-
1177 *
1177
-
-
-
1163 6/8 *
1163 6/8
-
-
-
1159 *
1159
-
-
-
1162 6/8 *
1162 6/8
-
-
-
1159 *
1159
-
-
-
1153 6/8 *
1153 6/8
-
-
-
1161 2/8 *
1161 2/8
-
-
-
1155 *
1155
-
-
-
1139 6/8 *
1139 6/8
-
-
-
1117 4/8 *
1117 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet