Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1328
1332
1328
1332
1327 6/8
1199
1207
1198 6/8
1207
1199
1165
1172 6/8
1164 6/8
1172 4/8
1165 6/8
1170 6/8
1178
1170 6/8
1178
1172 2/8
1175
1182 2/8
1175
1182 2/8
1176 6/8
1178
1182 6/8
1177 2/8
1182 6/8
1178
1182 4/8
1189
1182
1189
1182 2/8
-
-
-
1175 *
1175
-
-
-
1162 6/8 *
1162 6/8
1155
1161 2/8
1155
1161 2/8
1155
-
-
-
1158 6/8 *
1158 6/8
-
-
-
1155 *
1155
-
-
-
1149 6/8 *
1149 6/8
-
-
-
1157 2/8 *
1157 2/8
-
-
-
1151 *
1151
-
-
-
1135 6/8 *
1135 6/8
-
-
-
1115 2/8 *
1115 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet