Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1340 6/8 *
1340 6/8
1224
1225
1217 2/8
1224 4/8
1218 4/8
1187 2/8
1188 6/8
1183
1188 4/8
1182 2/8
1192 2/8
1193 4/8
1189
1193 4/8
1188
1197 4/8
1198
1196 2/8
1198
1192 4/8
1195 2/8
1198 2/8
1194
1198 2/8
1193
-
-
-
1197 2/8 *
1197 2/8
-
-
-
1187 *
1187
-
-
-
1172 2/8 *
1172 2/8
-
-
-
1162 2/8 *
1162 2/8
-
-
-
1165 6/8 *
1165 6/8
-
-
-
1162 *
1162
-
-
-
1156 6/8 *
1156 6/8
-
-
-
1162 4/8 *
1162 4/8
-
-
-
1156 2/8 *
1156 2/8
-
-
-
1141 *
1141
-
-
-
1120 6/8 *
1120 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet