Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1429 *
1429
-
-
-
1298 2/8 *
1298 2/8
-
-
-
1257 2/8 *
1257 2/8
-
-
-
1261 6/8 *
1261 6/8
-
-
-
1260 2/8 *
1260 2/8
-
-
-
1255 6/8 *
1255 6/8
-
-
-
1260 2/8 *
1260 2/8
-
-
-
1248 4/8 *
1248 4/8
-
-
-
1230 6/8 *
1230 6/8
-
-
-
1221 2/8 *
1221 2/8
-
-
-
1225 2/8 *
1225 2/8
-
-
-
1221 4/8 *
1221 4/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
-
-
-
1221 6/8 *
1221 6/8
-
-
-
1215 4/8 *
1215 4/8
-
-
-
1200 2/8 *
1200 2/8
-
-
-
1171 6/8 *
1171 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet