Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1310
1317 6/8
1307 6/8
1314
1315 2/8
1312 2/8
1320
1310 2/8
1316 2/8
1318
1295 2/8
1302 6/8
1293 4/8
1298
1300 2/8
1272 6/8
1282
1270 2/8
1276
1277 2/8
1265
1275
1263 4/8
1269 4/8
1270 4/8
-
-
-
1254 6/8 *
1254 6/8
1203 4/8
1216 2/8
1203 4/8
1216 2/8
1208 6/8
1167 4/8
1171 4/8
1167
1171 4/8
1171 4/8
-
-
-
1175 2/8 *
1175 2/8
-
-
-
1171 6/8 *
1171 6/8
-
-
-
1167 6/8 *
1167 6/8
-
-
-
1171 4/8 *
1171 4/8
-
-
-
1170 4/8 *
1170 4/8
-
-
-
1159 4/8 *
1159 4/8
-
-
-
1160 *
1160
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet