Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1505
1510
1503 4/8
1507 2/8
1509 2/8
1428 4/8
1433
1428 2/8
1431
1433 6/8
1330 2/8
1334 4/8
1329 2/8
1333
1334 2/8
1285
1286
1280 6/8
1283 6/8
1288
1290 4/8
1291 2/8
1288
1289 2/8
1294 2/8
1291 2/8
1293
1288 4/8
1290 4/8
1294 6/8
1286
1286 2/8
1285 4/8
1286
1289
1294
1294
1292 6/8
1293 6/8
1297
-
-
-
1288 6/8 *
1288 6/8
-
-
-
1269 6/8 *
1269 6/8
1264 4/8
1269 6/8
1264 4/8
1269 6/8
1267
-
-
-
1270 6/8 *
1270 6/8
-
-
-
1267 *
1267
-
-
-
1264 *
1264
-
-
-
1267 2/8 *
1267 2/8
-
-
-
1261 *
1261
-
-
-
1254 6/8 *
1254 6/8
-
-
-
1217 2/8 *
1217 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet