Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1494 2/8
1503
1494 2/8
1502
1495 6/8
1426 4/8
1432 4/8
1426 4/8
1431 4/8
1426 6/8
1334 6/8
1340
1334 6/8
1339 6/8
1334 2/8
1288 6/8
1295
1288 6/8
1292 2/8
1289 2/8
1294 6/8
1300
1294 6/8
1299
1294 4/8
1295 2/8
1300
1295 2/8
1300
1295
1296
1296
1296
1296
1292
-
-
-
1298 2/8 *
1298 2/8
-
-
-
1290 2/8 *
1290 2/8
-
-
-
1278 4/8 *
1278 4/8
1275
1280
1275
1279 2/8
1277
-
-
-
1280 2/8 *
1280 2/8
-
-
-
1276 4/8 *
1276 4/8
-
-
-
1273 4/8 *
1273 4/8
-
-
-
1276 6/8 *
1276 6/8
-
-
-
1270 4/8 *
1270 4/8
-
-
-
1264 2/8 *
1264 2/8
-
-
-
1228 *
1228
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet