US cent/bushel

Kỳ hạn

 Mở cửa

Cao

 Thấp

Giá hôm trước

Giá đóng cửa

+/-

T7/09

1090,0

1090,0

1065,0

1091,4

1074,0

 -17,4

T9/09

1021,0

1035,4

1006,0

1018,4

1034,4

16,0

T12/09

 961,0

 965,0

 950,0

 955,4

 963,4

 8,0

 

Nguồn: Vinanet