24/7
+/-
Đậu tương, US cent/lb
T8
1021,0
-2,4
T9
951,4
-10,0
T11
915,0
-17,0
Khô đậu tương, USD/tấn
323,2
0,2
299,7
-1,3
T10
283,3
-4,0
Dầu đậu tương, US cent/lb
33,89
-0,78
34,06
-0,77
34,22
-0,79
Nguồn: Vinanet
10:20 27/07/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn