Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T8/09
37,54
38,47
-0,93
T9/09
38,82
38,95
37,63
38,58
37,64
-0,94
T10/09
39,05
37,78
38,79
37,85
T12/09
39,40
39,60
38,25
39,22
38,27
-0,95
Khô đậu tương (USD/tấn)
405,0
390,0
388,0
390,9
2,9
343,8
345,5
334,5
340,5
335,9
-4,6
320,5
321,5
309,0
316,6
310,9
-5,7
315,0
318,5
305,0
312,5
306,9
-5,6
Đậu tương (US cent/bushel)
1225'0
1238'0
1195'0
1216'0
1187'2
-28'6
1101'0
1105'0
1063'0
1092'4
1065'2
-27'2
1051'0
1016'4
1044'0
1018'6
-25'2
1056'4
1065'4
1022'0
1048'0
1024'2
-23'6
Nguồn: Vinanet
09:17 14/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn