Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Dầu đậu tương (US cent/lb)
T8/09
37,31
37,60
37,10
37,45
37,52
0,07
T9/09
37,43
37,70
37,28
37,66
0,06
T10/09
37,58
37,90
37,50
37,78
37,85
T12/09
38,00
38,30
38,17
38,23
Khô đậu tương (USD/tấn)
367,5
370,0
360,0
366,8
368,6
1,8
340,0
342,0
333,3
339,3
341,6
2,3
318,0
321,5
314,5
317,4
322,3
4,9
313,0
319,0
310,0
311,8
318,6
6,8
Nguồn: Vinanet
12:46 06/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn