Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá (đ/kg)
|
Địa điểm lấy giá
|
Huyện
|
Ghi chú tăng giảm so với ngày hôm trước(+/-)
|
Dừa khô
|
|
26.000 -30.000 vnđ/chục
|
Cơ sở
|
Mỏ Cày Nam
|
-2000
|
Dừa xiêm xanh
|
|
35.000-40.000 vnđ/chục
|
Cơ sở
|
Mỏ Cày Nam
|
-4000
|
Dừa xiêm lai
|
|
30.000 - 33.000 vnđ/chục
|
Cơ sở
|
Mỏ Cày Nam
|
0
|
Hạt ca cao
|
|
44.000 -45.500 vnđ
|
CTY TNHH Cacao Pham Minh
|
TP.Bến Tre
|
1500
|
Trái Ca cao
|
|
3.500 - 4000 vnđ
|
CTY TNHH Cacao Pham Minh
|
TP.Bến Tre
|
0
|
Bưởi da xanh loại 1
|
|
30.000 - 34.000 vnđ
|
Cơ sở Ba Rô
|
Mỏ Cày Bắc
|
0
|
Bưởi da xanh loại 2
|
|
25.000 - 28.000 vnđ
|
Cơ sở Ba Rô
|
Mỏ Cày Bắc
|
0
|
Tôm càng xanh 1
|
8 - 10 con/kg
|
390.000 vnđ
|
Cơ sở Hân
|
Huyện Giồng Trôm
|
5000
|
Tôm càng xanh 2
|
11-15 con/kg
|
270.000 vnđ
|
Cơ sở Hân
|
Huyện Giồng Trôm
|
0
|
Tôm càng xanh 3
|
30 - 40con/kg
|
170.000 vnđ
|
Cơ sở Hân
|
Huyện Giồng Trôm
|
0
|
Tôm sú các loại 1
|
10 con/kg
|
305.000 vnđ
|
Đại lý 8 Hoa
|
Huyện Bình Đại
|
0
|
Tôm sú các loại 2
|
20 con/kg
|
205.000 vnđ
|
Đại lý 8 Hoa
|
Huyện Bình Đại
|
0
|
Tôm sú các loại 3
|
25 con/kg
|
120.000 vnđ
|
Đại lý 8 Hoa
|
Huyện Bình Đại
|
0
|
Cá tra thịt trắng
|
|
22.000 vnđ
|
Cơ sở Mười
|
Huyện Bình Đại
|
0
|
Heo hơi
|
|
35.000 -38.000 vnđ
|
Cơ sở Dung
|
Huyện Giồng Trôm
|
0
|
Heo giống trại
|
|
36.000 -39.000 vnđ
|
Cơ sở Dung
|
Huyện Giồng Trôm
|
0
|
Heo giống địa phương
|
|
38.000 vnđ
|
Cơ sở Dung
|
Huyện Giồng Trôm
|
0
|
Lúa Hè Thu khô
|
|
6.000 - 6.500 vnđ
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
TP.Bến Tre
|
0
|
Lúa Hè Thu tươi
|
|
5.900 - 6.000 vnđ
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
TP.Bến Tre
|
0
|
Gạo 61
|
|
9.600 vnđ
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
TP.Bến Tre
|
0
|
Gạo Dẻo
|
|
9.500 vnđ
|
Cửa hàng lương thực, thực phẩm
|
TP.Bến Tre
|
0
|