Sản phẩm
|
Giá
|
Chênh lệch giá so với tuần trước
|
Địa điểm lấy giá
|
lúa IR50404, lúa hạt dài khác (Lúa tươi mua tại ruộng)
|
4.100-4.300
|
-50
|
Đại lý thu mua Thảo
|
Lúa khô OM 5451
|
5.000
|
50
|
CTY TNHH 1TV Lương thực Vĩnh Bình
|
Lúa khôOM 4218
|
4.900
|
100
|
|
lúa Jamin khô
|
6.800
|
1000
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
Lúa khôOM 1490
|
5.400
|
-200
|
Lúa khô OM 2514
|
5.400
|
100
|
Lúa thường các loại khô
|
Không thu mua
|
0
|
lúa IR50404 khô
|
4.600-4.700
|
-100
|
lúa hạt dài 6976 khô
|
5.050-5.100
|
0
|
Gạo NL L1
|
4.700-5.000
|
0
|
Gạo NL L2
|
6.560
|
160
|
Gạo TPXK 5% tấm
|
6.087
|
-13
|
Gạo TPXK 10% tấm
|
7.562
|
158
|
CTY Phát Thuận Lợi
|
Gạo TPXK 15% tấm
|
7.486
|
241
|
Gạo TPXK 20% tấm
|
6.706
|
-18
|
Vựa cá Long Xuyên
|
Gạo TPXK 25% tấm
|
6.659
|
-16
|
Gạo TPXK 35% tấm
|
6.543
|
-10
|
CTY. CP XNK Nông sản thực phẩm, An Giang
|
Cá tra (mua tại ao) - Thịt trắng 1 - 1.5 kg/con
|
20.000
|
-500
|
Cá tra (mua tại ao) -Thịt vàng 1 - 1.5 kg/con
|
19.500
|
-500
|
Vựa thu mua Anh Thành
|
Cá Điêu hồng 0,9 - 1,2kg/con
|
41.000
|
0
|
Cá Rô phi 0,9 - 1,2kg/con
|
37.000
|
3000
|
Heo hơi
|
39.000
|
1000
|
|
Heo giống
|
60.000
|
0
|
|
Xoài cát Hòa Lộc
|
30.000
|
8000
|
|
Xoài ba màu (Đài Loan)
|
20.000
|
0
|
|
Xoài cát chu
|
10.000
|
5000 (hết vụ)
|
|