Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Huyện
|
Ghi chú (+/-)
|
Lúa chất lượng cao (jasmine)
|
lúa khô
|
8.300 -8.350
|
Nhà máy chế biến Lương Thực Cái Răng
|
Quận Cái Răng
|
|
Lúa hạt dài đạt tiêu chuẩn xuất khẩu
|
lúa khô
|
5.900 - 6.150
|
|
Gạo NL A 5% tấm
|
|
8,169
|
Công ty Lương thực Sông Hậu
|
Quận Bình Thủy
|
-50
|
Gạo NL A 10% tấm
|
|
8,230
|
-50
|
Gạo NL A 15% tấm
|
|
7,980
|
-50
|
Gạo NL D 20% tấm
|
|
6,590
|
-50
|
Gạo NL D 15% tấm
|
|
7,190
|
-50
|
Gạo TP 5% tấm
|
|
8,480
|
-50
|
Cá tra thịt trắng
|
800g -900g
|
22,000
|
Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu
|
Huyện Cờ Đỏ
|
|
Cá tra thịt trắng
|
900g -1.000g
|
21,000
|
|
Heo hơi
|
|
35,000
|
Công ty Cổ phần thương nghiệp tổng hợp Cần Thơ
|
Quận Ninh Kiều
|
|