Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nhân điều thành phẩm loại W240
|
kg
|
$9.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.29
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W240 chiên không muối 11.34kg
|
kg
|
$8.86
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W320 chiên muối tiêu 11.34kg
|
kg
|
$8.07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W210
|
kg
|
$8.90
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
$8.80
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
$8.00
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại SW
|
kg
|
$7.45
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W450
|
kg
|
$7.45
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW
|
kg
|
$6.85
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân việt nam loại W 320
|
kg
|
$7.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 (đóng gói 1 bao = 22.68 kgs)
|
kg
|
$7.94
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại OW450
|
kg
|
$6.17
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
$7.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
$7.12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều W320 nhân 2góix11.34kg
|
kg
|
$7.67
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều W450 nhân 2góix11.34kg
|
kg
|
$7.28
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
$6.61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân việt nam loại W 240
|
kg
|
$7.94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều đã bóc vỏ - W320
|
kg
|
$7.16
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW320 (700 CTNS)
|
kg
|
$7.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
$9.55
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
$8.44
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.36
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại W240
|
kg
|
$7.98
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân điều WW320
|
kg
|
$7.05
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại W450
|
kg
|
$6.66
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$6.99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
$6.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhâ điều loại WW240
|
kg
|
$7.98
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại W320
|
kg
|
$7.10
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến ( đã bóc vỏ). Loại WW240
|
kg
|
$8.07
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
$7.05
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|