MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,01
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,06
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân hạt điều sơ chế loại WW320
|
pound
|
3,46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
kg
|
8,10
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W320
|
kg
|
7,35
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W450
|
kg
|
6,80
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW
|
kg
|
6,00
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW320 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
7,21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân SW360
|
kg
|
5,89
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế WW240
|
pound
|
3,45
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế WW320
|
pound
|
3,04
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW240
|
tấn
|
7,716,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân W320 (đóng gói : 20 kg/thùng)
|
tấn
|
7,055,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
9,59
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,07
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,14
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,70
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại DW360
|
kg
|
6,22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU LOạI WW240
|
kg
|
7,61
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU LOạI WW320
|
kg
|
6,88
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,28
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240 (22.68KG/CTN) Hàng đóng đồng nhất
|
pound
|
3,53
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân đã qua sơ chế loại WW320 ( 50 LBS/CTN) (22.68 KGS/CTN)
|
pound
|
3,25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
6,92
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,72
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhân điều đã qua sơ chế - W320
|
pound
|
3,05
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|