Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
415.6
415.6
415.6
415.6
415.6
404.5
406.6
403.9
404.7
404.4
382.9
384.0
381.6
382.0
382.6
359.5
359.5
358.5
358.5
358.8
340.1
340.9
339.3
339.3
340.9
338.7
338.7
336.3
336.7
338.8
339.7
339.7
339.7
339.7
340.6
-
-
-
343.7 *
343.7
-
-
-
345.2 *
345.2
-
-
-
348.0 *
348.0
-
-
-
347.1 *
347.1
-
-
-
347.2 *
347.2
-
-
-
345.2 *
345.2
-
-
-
344.2 *
344.2
-
-
-
344.2 *
344.2
-
-
-
344.2 *
344.2
-
-
-
344.2 *
344.2
-
-
-
354.5 *
354.5
-
-
-
354.5 *
354.5
-
-
-
354.5 *
354.5
-
-
-
354.5 *
354.5
-
-
-
354.5 *
354.5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet