Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
485,0
485,0
484,0
484,0
484,8
432,5
433,3
431,0
432,6
432,9
394,8
395,8
393,4
395,4
395,2
368,3
370,3
366,7
370,3
368,7
366,0
367,6
363,5
367,5
366,0
365,0
368,8
365,0
368,8
367,3
368,9
368,9
368,9
368,9
368,3
-
-
-
367,9 *
367,9
-
-
-
369,7 *
369,7
-
-
-
369,0 *
369,0
-
-
-
368,0 *
368,0
-
-
-
363,1 *
363,1
-
-
-
363,8 *
363,8
-
-
-
363,8 *
363,8
-
-
-
363,8 *
363,8
-
-
-
363,8 *
363,8
-
-
-
365,6 *
365,6
-
-
-
365,6 *
365,6
-
-
-
365,6 *
365,6
-
-
-
365,6 *
365,6
-
-
-
365,6 *
365,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet