Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
420,0
420,0
419,0
419,3
418,6
406,6
407,6
406,3
407,3
406,2
384,2
384,2
384,2
384,2
383,5
359,8
360,0
359,3
360,0
359,4
340,3
341,0
340,3
341,0
340,3
338,0
338,4
337,9
338,4
337,9
-
-
-
339,9 *
339,9
-
-
-
343,0 *
343,0
344,8
344,8
344,8
344,8
344,4
-
-
-
347,2 *
347,2
-
-
-
346,3 *
346,3
-
-
-
346,4 *
346,4
-
-
-
344,4 *
344,4
-
-
-
343,4 *
343,4
-
-
-
343,4 *
343,4
-
-
-
343,4 *
343,4
-
-
-
343,4 *
343,4
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet