Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
454,4
455,2
451,2
451,9
454,4
432,6
433,4
430,0
430,0
432,3
413,3
413,3
410,4
410,4
411,8
394,0
394,1
391,2
391,2
394,0
392,2
392,7
388,7
389,3
392,5
-
-
-
393,5 *
393,5
-
-
-
392,6 *
392,6
-
-
-
390,4 *
390,4
-
-
-
392,8 *
392,8
-
-
-
390,6 *
390,6
-
-
-
389,1 *
389,1
-
-
-
385,5 *
385,5
-
-
-
385,0 *
385,0
-
-
-
385,0 *
385,0
-
-
-
385,0 *
385,0
-
-
-
385,0 *
385,0
-
-
-
386,8 *
386,8
-
-
-
386,8 *
386,8
-
-
-
386,8 *
386,8
-
-
-
386,8 *
386,8
-
-
-
386,8 *
386,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet