Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
490,6 *
490,6
-
-
-
432,6 *
432,6
-
-
-
395,8 *
395,8
-
-
-
370,5 *
370,5
-
-
-
368,4 *
368,4
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
371,1 *
371,1
-
-
-
370,7 *
370,7
-
-
-
372,7 *
372,7
-
-
-
371,5 *
371,5
-
-
-
370,5 *
370,5
-
-
-
364,3 *
364,3
-
-
-
365,2 *
365,2
-
-
-
365,2 *
365,2
-
-
-
365,2 *
365,2
-
-
-
365,2 *
365,2
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,0 *
367,0
-
-
-
367,0 *
367,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet