Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
456,6
456,6
451,6
452,9
455,9
432,7
432,7
427,9
428,7
432,7
405,5
405,5
402,8
402,8
408,0
385,7
385,8
380,7
383,4
386,9
385,1
385,1
378,9
381,7
385,1
383,1
383,3
380,8
381,0
386,0
383,7
383,7
382,4
382,4
385,4
382,7
382,7
377,9
377,9
383,5
385,6
385,6
380,8
381,7
386,4
-
-
-
384,6 *
384,6
-
-
-
384,4 *
384,4
-
-
-
378,2 *
378,2
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4
-
-
-
381,4 *
381,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet