Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
417,5
417,8
417,5
417,8
417,8
405,0
407,4
404,0
407,3
406,5
385,6
386,5
384,6
386,5
387,2
363,0
363,0
362,1
362,3
364,4
344,6
344,6
342,4
342,9
345,2
342,5
342,5
339,9
341,0
343,3
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,9 *
351,9
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
359,2 *
359,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet