Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
490,0
490,3
490,0
490,0
489,1
429,6
430,8
428,1
430,6
428,6
386,0
389,3
386,0
389,0
386,7
359,9
361,8
359,6
361,8
360,3
357,1
360,8
357,0
360,3
357,9
362,2
362,2
361,7
361,7
359,3
360,0
363,7
360,0
363,3
360,7
363,2
363,4
362,7
363,3
360,2
-
-
-
362,1 *
362,1
-
-
-
361,1 *
361,1
-
-
-
359,6 *
359,6
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
356,3 *
356,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet