Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
400,7
402,0
400,7
402,0
400,3
377,5
378,8
377,0
378,8
377,0
351,8
353,4
351,6
353,3
351,8
347,4
349,3
346,8
349,3
347,4
349,3
349,3
349,3
349,3
349,3
351,3
351,8
351,0
351,8
351,3
351,6
352,5
351,1
352,5
351,4
352,8
352,9
352,7
352,7
352,5
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
342,0 *
342,0
-
-
-
342,7 *
342,7
-
-
-
342,7 *
342,7
-
-
-
342,7 *
342,7
-
-
-
344,5 *
344,5
-
-
-
344,5 *
344,5
-
-
-
344,5 *
344,5
-
-
-
344,5 *
344,5
-
-
-
344,5 *
344,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet