Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
512,0
513,0
510,0
511,0
511,1
442,7
443,7
441,0
441,5
442,1
398,8
401,0
398,2
399,7
397,7
371,7
374,9
371,7
373,4
370,2
369,4
372,9
369,3
371,5
368,2
371,6
374,1
371,5
372,8
369,5
372,5
375,6
372,5
374,3
370,9
371,2
373,8
371,2
373,8
370,3
373,0
375,2
373,0
375,2
372,3
-
-
-
371,2 *
371,2
-
-
-
369,5 *
369,5
-
-
-
363,5 *
363,5
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
363,2 *
363,2
-
-
-
365,0 *
365,0
-
-
-
365,0 *
365,0
-
-
-
365,0 *
365,0
-
-
-
365,0 *
365,0
-
-
-
365,0 *
365,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet