Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
482,1 *
482,1
439,8
440,6
437,7
439,2
434,7
432,6
434,9
431,4
433,8
428,9
428,6
432,1
428,6
431,8
426,9
420,4
421,1
420,4
420,9
417,2
406,1
406,1
406,1
406,1
401,8
401,5
401,5
400,7
401,2
397,1
-
-
-
387,0 *
387,0
-
-
-
372,6 *
372,6
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
348,3 *
348,3
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
350,1 *
350,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet